concave mirror
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɑːn.ˈkeɪv ˈmɪr.ɜː/
Danh từ
[sửa]concave mirror /kɑːn.ˈkeɪv ˈmɪr.ɜː/
Tham khảo
[sửa]- "concave mirror", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
concave mirror /kɑːn.ˈkeɪv ˈmɪr.ɜː/