conceitedness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈsi.təd.nəs/
Danh từ
[sửa]conceitedness /kən.ˈsi.təd.nəs/
- Xem conceited
Tham khảo
[sửa]- "conceitedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
conceitedness /kən.ˈsi.təd.nəs/