Bước tới nội dung

concentrate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːnt.sən.ˌtreɪt/

Tính từ

[sửa]

concentrate /ˈkɑːnt.sən.ˌtreɪt/

  1. Tập trung.
    to concentrate troops — tập trung quân
    to concentrate one's attention — tập trung sự chú ý
    to concentrate on — Tập trung vào việc gì
  2. (Hoá học) (chất lỏng).

Tham khảo

[sửa]