Bước tới nội dung

conceptualism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈsɛp.tʃə.wə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

conceptualism /.ˈsɛp.tʃə.wə.ˌlɪ.zəm/

  1. (Triết học) Thuyết khái niệm.

Tham khảo

[sửa]