conceptualism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈsɛp.tʃə.wə.ˌlɪ.zəm/
Danh từ
[sửa]conceptualism /.ˈsɛp.tʃə.wə.ˌlɪ.zəm/
Tham khảo
[sửa]- "conceptualism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
conceptualism /.ˈsɛp.tʃə.wə.ˌlɪ.zəm/