Bước tới nội dung

concessif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

concessif

  1. (Ngôn ngữ học) Nhượng bộ.
    Proposition concessive — mệnh đề nhượng bộ

Danh từ

[sửa]

concessif

  1. (Ngôn ngữ học) Lối nhượng bộ.

Tham khảo

[sửa]