concevable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃s.vabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | concevable /kɔ̃s.vabl/ |
concevables /kɔ̃s.vabl/ |
Giống cái | concevable /kɔ̃s.vabl/ |
concevables /kɔ̃s.vabl/ |
concevable /kɔ̃s.vabl/
Tham khảo
[sửa]- "concevable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)