Bước tới nội dung

concevable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃s.vabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực concevable
/kɔ̃s.vabl/
concevables
/kɔ̃s.vabl/
Giống cái concevable
/kɔ̃s.vabl/
concevables
/kɔ̃s.vabl/

concevable /kɔ̃s.vabl/

  1. Có thể quan niệm; có thể tưởng tượng.

Tham khảo

[sửa]