concis
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ̃.si/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | concis /kɔ̃.si/ |
concis /kɔ̃.si/ |
| Giống cái | concise /kɔ̃.siz/ |
concise /kɔ̃.siz/ |
concis /kɔ̃.si/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “concis”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)