conclusively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈkluː.sɪv.li/

Phó từ[sửa]

conclusively /.ˈkluː.sɪv.li/

  1. Chắc chắn, thuyết phục.

Tham khảo[sửa]