concurrently

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈkɜː.ənt.li/

Phó từ[sửa]

concurrently /.ˈkɜː.ənt.li/

  1. Đồng thời, kiêm.

Tham khảo[sửa]