Bước tới nội dung

condemnable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈdɛ.mə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

condemnable /kən.ˈdɛ.mə.bᵊl/

  1. Có thể kết án được, có thể lên án được.

Tham khảo

[sửa]