Bước tới nội dung

condensé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.dɑ̃.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực condensé
/kɔ̃.dɑ̃.se/
condensés
/kɔ̃.dɑ̃.se/
Giống cái condensé
/kɔ̃.dɑ̃.se/
condensés
/kɔ̃.dɑ̃.se/

condensé /kɔ̃.dɑ̃.se/

  1. Cô đặc.
    Lait condensé — sữa cô đặc
  2. Cô đọng (bài văn... ).
  3. (Thực vật học) Đặc (cụm hoa).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
condensé
/kɔ̃.dɑ̃.se/
condensé
/kɔ̃.dɑ̃.se/

condensé /kɔ̃.dɑ̃.se/

  1. Bản tóm tắt (một tác phẩm (văn học)).

Tham khảo

[sửa]