Bước tới nội dung

condensable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈdɛnt.sə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

condensable /kən.ˈdɛnt.sə.bᵊl/

  1. Có thể hoá đặc (chất lỏng); có thể ngưng lại (hơi); có thể tụ lại (ánh sáng).
  2. Có thể lại (lời, văn... ).

Tham khảo

[sửa]