Bước tới nội dung

condonation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːn.də.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

condonation /ˌkɑːn.də.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự tha thứ, sự bỏ qua.

Tham khảo

[sửa]