condor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːn.dɜː/

Danh từ[sửa]

condor /ˈkɑːn.dɜː/

  1. (Động vật học) Kền kền khoang cổ (ở Nam-Mỹ).

Tham khảo[sửa]