conducive
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
conducive /.ˈduː.sɪv/
- Có ích, có lợi.
- fresh air is conducive to health — không khí mát mẻ có lợi cho sức khoẻ
- Đưa đến, dẫn đến.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)