Bước tới nội dung

conducive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈduː.sɪv/

Tính từ

[sửa]

conducive /.ˈduː.sɪv/

  1. Có ích, có lợi.
    fresh air is conducive to health — không khí mát mẻ có lợi cho sức khoẻ
  2. Đưa đến, dẫn đến.

Tham khảo

[sửa]