Bước tới nội dung

conférencier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.fe.ʁɑ̃.sje/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít conférencière
/kɔ̃.fe.ʁɑ̃.sjɛʁ/
conférenciers
/kɔ̃.fe.ʁɑ̃.sje/
Số nhiều conférencière
/kɔ̃.fe.ʁɑ̃.sjɛʁ/
conférenciers
/kɔ̃.fe.ʁɑ̃.sje/

conférencier /kɔ̃.fe.ʁɑ̃.sje/

  1. Người nói chuyện, người diễn thuyết.

Tham khảo

[sửa]