Bước tới nội dung

confessable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈfɛ.sə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

confessable /kən.ˈfɛ.sə.bᵊl/

  1. Xem confess

Tham khảo

[sửa]