confess
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈfɛs/
Hoa Kỳ | [kən.ˈfɛs] |
Động từ
[sửa]confess /kən.ˈfɛs/
- Thú tội, thú nhận.
- to confess one's fault — nhận lỗi
- to confess to having done a fault — thu nhận có phạm lỗi
- (Tôn giáo) Xưng tội; nghe xưng tội.
Chia động từ
[sửa]confess
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to confess | |||||
Phân từ hiện tại | confessing | |||||
Phân từ quá khứ | confessed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | confess | confess hoặc confessest¹ | confesses hoặc confesseth¹ | confess | confess | confess |
Quá khứ | confessed | confessed hoặc confessedst¹ | confessed | confessed | confessed | confessed |
Tương lai | will/shall² confess | will/shall confess hoặc wilt/shalt¹ confess | will/shall confess | will/shall confess | will/shall confess | will/shall confess |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | confess | confess hoặc confessest¹ | confess | confess | confess | confess |
Quá khứ | confessed | confessed | confessed | confessed | confessed | confessed |
Tương lai | were to confess hoặc should confess | were to confess hoặc should confess | were to confess hoặc should confess | were to confess hoặc should confess | were to confess hoặc should confess | were to confess hoặc should confess |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | confess | — | let’s confess | confess | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "confess", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)