confidently
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːn.fə.dənt.li/
Hoa Kỳ | [ˈkɑːn.fə.dənt.li] |
Phó từ
[sửa]confidently /ˈkɑːn.fə.dənt.li/
Tham khảo
[sửa]- "confidently", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈkɑːn.fə.dənt.li] |
confidently /ˈkɑːn.fə.dənt.li/