confiding
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]confiding
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của confide.
Tính từ
[sửa]confiding (so sánh hơn more confiding, so sánh nhất most confiding)
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "confiding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)