confirmable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈfɜː.mə.bᵊl/
Tính từ
[sửa]confirmable /kən.ˈfɜː.mə.bᵊl/
- Xem confirm
Tham khảo
[sửa]- "confirmable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
confirmable /kən.ˈfɜː.mə.bᵊl/