Bước tới nội dung

confirmable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈfɜː.mə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

confirmable /kən.ˈfɜː.mə.bᵊl/

  1. Xem confirm

Tham khảo

[sửa]