confiscable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈfɪs.kə.bəl/

Tính từ[sửa]

confiscable /kən.ˈfɪs.kə.bəl/

  1. Có thể tịch thu, có thể sung công.

Tham khảo[sửa]