confiscate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑːn.fə.ˌskeɪt/
Hoa Kỳ | [ˈkɑːn.fə.ˌskeɪt] |
Ngoại động từ[sửa]
confiscate ngoại động từ /ˈkɑːn.fə.ˌskeɪt/
Tham khảo[sửa]
- "confiscate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈkɑːn.fə.ˌskeɪt] |
confiscate ngoại động từ /ˈkɑːn.fə.ˌskeɪt/