confiscate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːn.fə.ˌskeɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

confiscate ngoại động từ /ˈkɑːn.fə.ˌskeɪt/

  1. Tịch thu, sung công.

Tham khảo[sửa]