Bước tới nội dung

confiture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.fi.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
confiture
/kɔ̃.fi.tyʁ/
confitures
/kɔ̃.fi.tyʁ/

confiture gc /kɔ̃.fi.tyʁ/

  1. Mứt.
    en confiture — (thân mật) nát nhừ, tan tác
    Armée en confiture — đội quân bị đánh tan tác

Tham khảo

[sửa]