Bước tới nội dung

confort

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.fɔʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
confort
/kɔ̃.fɔʁ/
conforts
/kɔ̃.fɔʁ/

confort /kɔ̃.fɔʁ/

  1. Tiện nghi.
    Se plaindre du manque de confort — phàn nàn về sự thiếu tiện nghi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]