confort
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.fɔʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
confort /kɔ̃.fɔʁ/ |
conforts /kɔ̃.fɔʁ/ |
confort gđ /kɔ̃.fɔʁ/
- Tiện nghi.
- Se plaindre du manque de confort — phàn nàn về sự thiếu tiện nghi
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "confort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)