conforter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.fɔʁ.te/
Ngoại động từ[sửa]
conforter ngoại động từ /kɔ̃.fɔʁ.te/
- Củng cố thêm.
- Ce scandale a conforté l’opposition — vụ tai tiếng ấy đã củng cố thêm phe đối lập
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "conforter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)