confraternité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.fʁa.tɛʁ.ni.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
confraternité /kɔ̃.fʁa.tɛʁ.ni.te/ |
confraternité /kɔ̃.fʁa.tɛʁ.ni.te/ |
confraternité gc /kɔ̃.fʁa.tɛʁ.ni.te/
- Tình thân hữu đồng nghiệp; tình thân hữu đồng hội.
Tham khảo[sửa]
- "confraternité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)