congère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.ʒɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
congère
/kɔ̃.ʒɛʁ/
congères
/kɔ̃.ʒɛʁ/

congère gc /kɔ̃.ʒɛʁ/

  1. Đống tuyết (do gió dồn lại).

Tham khảo[sửa]