Bước tới nội dung

congealment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈdʒil.mənt/

Danh từ

[sửa]

congealment /kən.ˈdʒil.mənt/

  1. Sự đông lại.

Tham khảo

[sửa]