congealment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈdʒil.mənt/
Danh từ
[sửa]congealment /kən.ˈdʒil.mənt/
- Sự đông lại.
Tham khảo
[sửa]- "congealment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
congealment /kən.ˈdʒil.mənt/