congeler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /kɔ̃ʒ.le/
Ngoại động từ
congeler ngoại động từ /kɔ̃ʒ.le/
- Làm đông lại.
- Congeler de l’alcool — làm cho rượu đông lại
- Làm đông lạnh (thực phẩm).
- Làm cóng.
- Congeler les mains — làm cóng tay
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “congeler”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)