Bước tới nội dung

congeler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃ʒ.le/

Ngoại động từ

[sửa]

congeler ngoại động từ /kɔ̃ʒ.le/

  1. Làm đông lại.
    Congeler de l’alcool — làm cho rượu đông lại
  2. Làm đông lạnh (thực phẩm).
  3. Làm cóng.
    Congeler les mains — làm cóng tay

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]