Bước tới nội dung

liquéfier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /li.ke.fje/

Ngoại động từ

liquéfier ngoại động từ /li.ke.fje/

  1. Làm hóa lỏng.

Tham khảo