fondre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɔ̃dʁ/
Ngoại động từ
[sửa]fondre ngoại động từ /fɔ̃dʁ/
- Nấu chảy; làm tan.
- Le platine est difficile à fondre — bạch kim khó nấu chảy
- Le soleil a fondu la neige — nắng đã làm tan tuyết
- Đúc.
- Fondre une statue — đúc một pho tượng
- Fondre deux lois en une seule — đúc hai đạo luật làm một
- (Nghĩa bóng) Làm dịu, làm giảm.
- Ces bonnes paroles ont fondu sa dureté — những lời nói đầy thiện ý ấy đã làm giảm tính cứng rắn của ông ta
- (Hội họa) Hòa dịu.
- Fondre les conleurs — hòa dịu các màu
Nội động từ
[sửa]fondre nội động từ /fɔ̃dʁ/
- Nóng chảy; tan.
- La neige fond — tuyết tan
- Tiêu tán.
- L’argent fond entre ses mains — tiền bạc tiêu tán trong tay hắn
- (Thân mật) Gầy đi.
- Malade qui fond à vue d’oeil — người bệnh gầy đi trông thấy
- Sà xuống.
- L’épervier fond sur sa proie — chim bồ sắt sà xuống con mồi
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sụt, lở (đất).
- fondre d’affection; fondre de tendresse — chứa chan âu yếm
- fondre en larmes; fondre en pleurs — òa lên khóc sướt mướt
Tham khảo
[sửa]- "fondre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)