Bước tới nội dung

conglomerator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈɡlɑːm.rtɜː/

Danh từ

[sửa]

conglomerator /kən.ˈɡlɑːm.rtɜː/

  1. Xem conglomerate

Tham khảo

[sửa]