congrégation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
congrégation /kɔ̃.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/ |
congrégations /kɔ̃.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/ |
congrégation gc /kɔ̃.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "congrégation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)