Bước tới nội dung

congregator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌɡeɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

congregator /.ˌɡeɪ.tɜː/

  1. Xem congregate

Tham khảo

[sửa]