congru
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | congrue /kɔ̃.ɡʁy/ |
congrue /kɔ̃.ɡʁy/ |
Giống cái | congrue /kɔ̃.ɡʁy/ |
congrue /kɔ̃.ɡʁy/ |
congru
- (Toán học) Như congruent 1.
- (Toán học) Đồng dư.
- Nombres congrus — số đồng dư
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thích hợp.
- Portion congrue+ (tôn giáo) sinh hoạt phí (phát cho) linh mục+ (nghĩa rộng) thu nhập vừa đủ sống.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "congru", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)