sinh hoạt phí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ hwa̰ːʔt˨˩ fi˧˥ʂïn˧˥ hwa̰ːk˨˨ fḭ˩˧ʂɨn˧˧ hwaːk˨˩˨ fi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ hwat˨˨ fi˩˩ʂïŋ˧˥ hwa̰t˨˨ fi˩˩ʂïŋ˧˥˧ hwa̰t˨˨ fḭ˩˧

Định nghĩa[sửa]

sinh hoạt phí

  1. Tiền chi tiêu vào việc ăn uống của cán bộ công nhân viên.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]