Bước tới nội dung

congruently

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈɡruː.ənt.li/

Phó từ

[sửa]

congruently /kən.ˈɡruː.ənt.li/

  1. Xem congruent

Tham khảo

[sửa]