conical scanning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑː.nɪ.kəl ˈskæn.niɳ/

Danh từ[sửa]

conical scanning /ˈkɑː.nɪ.kəl ˈskæn.niɳ/

  1. (Tech) Quét hình nón.

Tham khảo[sửa]