Bước tới nội dung

conjecturally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈdʒɛk.tʃə.rəl.li/

Phó từ

[sửa]

conjecturally /kən.ˈdʒɛk.tʃə.rəl.li/

  1. Xem conjectural

Tham khảo

[sửa]