conjugalement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.ʒy.ɡal.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

conjugalement /kɔ̃.ʒy.ɡal.mɑ̃/

  1. Như vợ chồng, cưới xin.

Tham khảo[sửa]