Bước tới nội dung

conjugate transfer coefficient

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡət trænts.ˈfɜː ˌkoʊ.ə.ˈfɪ.ʃənt/

Danh từ

[sửa]

conjugate transfer coefficient /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡət trænts.ˈfɜː ˌkoʊ.ə.ˈfɪ.ʃənt/

  1. (Tech) Hệ số truyền liên hợp.

Tham khảo

[sửa]