Bước tới nội dung

conjugué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.ʒy.ɡe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực conjugué
/kɔ̃.ʒy.ɡe/
conjugué
/kɔ̃.ʒy.ɡe/
Giống cái conjuguée
/kɔ̃.ʒy.ɡe/
conjuguée
/kɔ̃.ʒy.ɡe/

conjugué /kɔ̃.ʒy.ɡe/

  1. Ghép với nhau.
    Pirogues conjuguées — thuyền độc mộc ghép với nhau
  2. Liên hợp.
    Machines conjuguées — (kỹ thuật) máy liên hợp
    Points conjugués — (toán học) điểm liên hợp
    Nerfs conjugués — (giải phẫu) dây thần kinh liên hợp

Tham khảo

[sửa]