conjunctiva
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɑːn.ˌdʒəŋk.ˈtɑɪ.və/
Danh từ
[sửa]conjunctiva /ˌkɑːn.ˌdʒəŋk.ˈtɑɪ.və/
- (Giải phẫu) Màng kết.
Tham khảo
[sửa]- "conjunctiva", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)