Bước tới nội dung

conjuré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.ʒy.ʁe/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít conjurée
/kɔ̃.ʒy.ʁe/
conjurés
/kɔ̃.ʒy.ʁe/
Số nhiều conjurée
/kɔ̃.ʒy.ʁe/
conjurés
/kɔ̃.ʒy.ʁe/

conjuré /kɔ̃.ʒy.ʁe/

  1. Kẻ mưu phản.

Tham khảo

[sửa]