connaissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.nɛs.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
connaissement /kɔ.nɛs.mɑ̃/ |
connaissements /kɔ.nɛs.mɑ̃/ |
connaissement gđ /kɔ.nɛs.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "connaissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)