Bước tới nội dung

vận đơn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
və̰ʔn˨˩ ɗəːn˧˧jə̰ŋ˨˨ ɗəːŋ˧˥jəŋ˨˩˨ ɗəːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vən˨˨ ɗəːn˧˥və̰n˨˨ ɗəːn˧˥və̰n˨˨ ɗəːn˧˥˧

Danh từ

[sửa]

vận đơn

  1. Chứng từ chuyển phát hàng hóa do đơn vị chuyên chở phát hành cho người gửi hàng trong quá trình vận chuyển.