vận đơn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
və̰ʔn˨˩ ɗəːn˧˧ | jə̰ŋ˨˨ ɗəːŋ˧˥ | jəŋ˨˩˨ ɗəːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vən˨˨ ɗəːn˧˥ | və̰n˨˨ ɗəːn˧˥ | və̰n˨˨ ɗəːn˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]vận đơn
- Chứng từ chuyển phát hàng hóa do đơn vị chuyên chở phát hành cho người gửi hàng trong quá trình vận chuyển.