Bước tới nội dung

connectively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈnɛk.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

connectively /kə.ˈnɛk.tɪv.li/

  1. Xem connective

Tham khảo

[sửa]