conséquemment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.se.ka.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

conséquemment /kɔ̃.se.ka.mɑ̃/

  1. Theo đúng.
    Agir conséquemment à ses principes — hành động theo đúng nguyên tắc của mình
  2. Bởi thế, cho nên.

Tham khảo[sửa]