consciences
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]consciences
- Dạng số nhiều của conscience.
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /kɔ̃.sjɑ̃s/
- Từ đồng âm: conscience
Danh từ
[sửa]consciences gc
- Dạng số nhiều của conscience.
consciences
consciences gc